--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ avocado tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hellion
:
người khó chịu; người hay quấy rầy
+
blastoporal
:
(sinh học) thuộc, liên quan tới lỗ phôi, miệng phôi
+
clethraceae
:
bộ thạch nam (thuộc chi đỗ quyên)
+
conscience money
:
tiền nộp theo lương tri, món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả).
+
gạc
:
antlersgạc naihorn of a stag